Hệ thống phân loại

  • Ngành: ANGIOSPERMAE - HẠT KÍN
  • Lớp: MAGNOLIOPSIDA - HAI LÁ MẦM
  • Bộ: MALPIGHIALES - SƠ RI
  • Họ: Euphorbiaceae - Thầu Dầu
  • Chi: Ruối
Mallotus apelta (Lour.) Miill. Arg. - Ba bét trắng

Đặc điểm

Cây bụi hoặc cây cao 2–10 m. Cành, cuống lá và cụm hoa được bao phủ dày đặc bởi các tuyến tomentum hình sao và màu vàng nhạt. Lá rụng lá, mọc so le, dài và rộng 6–16(–25) cm, mặt trên nhẵn hoặc có lông thưa thưa thớt, mặt dưới phủ các tomentum hình sao màu trắng xám và các tuyến màu cam, sáu đến bảy gân bên ở mỗi bên của gân giữa, mép thưa thớt có răng cưa, đỉnh nhọn hoặc nhọn; cuống lá dài 5–15 cm. Cụm hoa ở đầu hoặc bên, hình chùy hoặc chùy, dài 15–30 cm; lá bắc rất nhỏ. Hoa đực có cuống; đài hoa có 4 thùy, bên ngoài có lông dày màu vàng, bên trong có tuyến; tràng hoa vắng mặt; nhị hoa 50–75. Hoa cái có cuống hoặc gần như không cuống; đài hoa có 3 đến 5 thùy, có nhiều lông trắng và có tuyến; tràng hoa vắng mặt; kiểu ba đến bốn, nhụy có lông. Quả nang gần hình cầu, dài 0,5–1 cm, được bao phủ dày đặc bởi các lông hình sao màu trắng xám và các gai mềm màu vàng nhạt. Ra hoa từ tháng 6 đến tháng 9, có quả từ tháng 8 đến tháng 11

Tình trạng bảo tồn

Phân bố

Giá trị

Nguồn