Hệ thống phân loại

  • Ngành: ANGIOSPERMAE - HẠT KÍN
  • Lớp: MAGNOLIOPSIDA - HAI LÁ MẦM
  • Bộ: ERICALES - ĐỖ QUYÊN
  • Họ: Sapotaceae - Hồng Xiêm
  • Chi:
Eberhardtia tonkinensis Lecomte - Bà rà bắc bộ

Đặc điểm

Cây gỗ cao 10 - 15 m, nhánh non có lông sét dày. Lá có phiến bầu dục, to 13 - 17 x 4 - 6 cm, tà ở hai đầu, lúc non đầy lông tơ hoe, lúc già mặt trên không lông, mặt dưới đầy lông, gân phụ nhiều (15 - 18 cặp), cuống 1,5 cm, lá bẹ tam giác, cao 1 cm, mau rụng. Chụm ở nách lá, hoa trắng, đài đầy lông nâu, vành do cánh hoa dính nhau ở đáy, tiểu nhị lép 5, noãn sào không lông. Trái mập, có cọng to, có nhân cứng. Hột dài 2 - 2,5 cm, có thẹo dài.

Tình trạng bảo tồn

Phân bố

Giá trị

Nguồn