Cây gỗ rụng lá, cao tới 30 m; thân cây có trụ nhỏ; vỏ mỏng, màu nâu xám, khi già nứt nẻ và bong vảy; cành mọc ngang, dẹt trở nên mờ, nhẵn. Cuống lá 20-35 mm, nhẵn; phiến lá khô, mỏng như da, hình elip hoặc hình elip thuôn dài, khi còn non 50-60 × 15-30 cm, khi trưởng thành 15-25 × 7-12 cm, phía trục bóng và nhẵn, mặt trên nhẵn đến có lông rậm, gốc có hình dây nông khi còn non, tròn hoặc cắt cụt khi trưởng thành, đỉnh nhọn; gân thứ cấp 8-12 đôi, dường như không có nốt sần; lá kèm hình mác, 12-20 mm, cấp tính. Cụm hoa có cuống dài 2-4 cm, khá mập mạp; đầu hoa dài 35-45 mm trên đài hoa, 40-60 mm trên tràng hoa. Đài hoa có lông đến nhiều lông; phần buồng trứng hình elip đến hình trứng, ca. 1,5 mm; chi 3-4 mm, một phần tới thùy sâu; thùy thuôn dài để hình thìa, tù để làm tròn. Tràng hoa màu trắng vàng, hình phễu, mặt ngoài nhẵn; ống ca. 10 mm; thùy lanceolate, ca. 2,5 mm. Đầu quả màu xanh vàng, đường kính 30-40 mm, có cuống dày rõ rệt. Quả hình trụ đến hình elip hoặc hình trứng, 2-2,5 × ca. 1 mm, nhẵn; hạt có 3 cạnh, 0,5-0,7 mm.